ersehen /(st. V.; hat)/
rút ra được;
thu thập được (entnehmen, schließen);
aus etw. zu ersehen sein : cồ thể thu thập được từ cái gì aus den Akten lässt sich nichts erse hen : không thề thu thập được gì từ mớ tài liệu này.
ersehen /(st. V.; hat)/
(selten) nhận ra;
nhận thấy (erkennen);
er ersah eine Gelegenheit : hắn đã nhận ra một cơ hội.
ersehen /(st. V.; hat)/
(veraltet) chọn lựa;
tuyển lựa (ausersehen, erwählen);