Việt
thanh gỗ trượt tuyết
ván trượt
-e
chiếc ủng
chiếc giày cao cổ bọc ngoài
liếp đi tuyết
Đức
Schneeschuh
Schneeschuh /der/
(veraltet) thanh gỗ trượt tuyết; ván trượt (Ski);
liếp đi tuyết (để đeo vào đế giày);
Schneeschuh /m-(e)s,/
1. chiếc ủng, chiếc giày cao cổ bọc ngoài; 2. thanh gỗ trượt tuyết, ván trượt; -