TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miếng ván

tấm ván

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng ván

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

miếng ván

Brett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein dünnes Brett

một tấm ván mỏng-, schwarzes Brett: tấm bảng đen

ein Brett vor dem Kopf haben (ugs.)

chậm hiểu, đần độn

das Brett bohren, wo es am dünnsten ist (ugs.)

tìm điều thuận lợi, tìm chỗ dễ dàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brett /[bret], das; -[e]s, -er/

tấm ván; miếng ván (flaches Holzstück);

một tấm ván mỏng-, schwarzes Brett: tấm bảng đen : ein dünnes Brett chậm hiểu, đần độn : ein Brett vor dem Kopf haben (ugs.) tìm điều thuận lợi, tìm chỗ dễ dàng. : das Brett bohren, wo es am dünnsten ist (ugs.)