Việt
bảng dữ liệu
bảng dữ liệu 202
bảng nhập dữ liệu
Anh
data tablet
digitizer
digitizer tablet
graphics tablet
Đức
Tablett
Eingabetablett
Datentablett
graphisches Tablett
Pháp
tablette graphique
tablette à numériser
data tablet,digitizer,digitizer tablet,graphics tablet /IT-TECH/
[DE] Datentablett; graphisches Tablett
[EN] data tablet; digitizer; digitizer tablet; graphics tablet
[FR] tablette graphique; tablette à numériser
Tablett /nt/M_TÍNH/
[EN] data tablet
[VI] bảng dữ liệu (đồ hoạ)
Eingabetablett /nt/M_TÍNH/
[VI] bảng dữ liệu (nhập)
bảng dữ liệu Xem electronic tablet.