TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng số liệu

bảng dữ liệu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bảng số liệu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bảng số liệu

Primary data

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bảng số liệu

Wertetabelle

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die nachfolgende Tabelle (Tabelle 1) enthält mittlere Richtwerte von Nachdruckzeit, Restkühlzeit und Entformungstemperatur bei unterschiedlichen Wanddicken und Werkzeugtemperaturen bis 50 °C.

Bảng số liệu dưới đây (Bảng 1) kê khai các trị số chuẩn trung bình của thời gian nén bổ sung, thời gian làm nguội còn lại và nhiệt độ tháo khuôn đối với các độ dày thành vỏ khác nhau và nhiệt độ khuôn đến 50 °C.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Wertetabelle

[VI] bảng dữ liệu, bảng số liệu

[EN] Primary data