TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng tra cứu

bảng tra cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bảng tra cứu

 look-up table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 LUT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bảng tra cứu

Hinweistafel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einen entsprechenden Fehlersuchplan finden Sie in der 16. Auflage des Tabellenbuchs vom VERLAG EUROPA LEHRMITTEL.

Quy trình tìm lỗi tương ứng có thể tham khảo trong sách “Bảng tra cứu kỹ thuật xe cơ giới” in lần thứ 16 của nhà xuất bản EUROPA LEHRMITTEL.

Fehlersuchpläne zu Fehlern am LIN-Bussystem sowie Oszilloskop-Fehlerbilder finden Sie in der 16. Auflage des Tabellenbuchs Kraftfahrzeugtechnik vom VERLAG EUROPA LEHRMITTEL.

Quy trình tìm lỗi cho mạng LIN cũng như hình các lỗi trên dao động ký có thể tham khảo trong “Bảng tra cứu kỹ thuật xe cơ giới” in lần thứ 16 của nhà xuất bản EUROPA LEHRMITTEL.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Material wird Polycarbonat (Dichte siehe Tabellenbuch) verwendet.

Nguyên liệu được sử dụng là polycarbonat (Khối lượng riêng xem sách bảng tra cứu).

Werte für die Zustellung ap (mm) und den Vorschub f (mm) sind aus Tabellen ersichtlich.

Trị số bước tiến ngang ap (mm) và dọc f (mm) được thể hiện trong bảng tra cứu.

4. Bestimmen Sie mithilfe von Tabellen die Einstellwerte einer Drehmaschine für die Bearbeitung von Duroplasten mit HS-Schneidstoffen.

4. Hãy xác định thông số điểu chỉnh của máy tiện dựa vào các bảng tra cứu khi gia công chất dẻo nhiệt rắn với vật liệu cắt tốc độ cao (HS).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinweistafel /die/

bảng tra cứu; bảng chỉ dẫn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 look-up table

bảng tra cứu

 LUT

bảng tra cứu

 table

bảng tra cứu

 look-up table /xây dựng/

bảng tra cứu

 LUT /xây dựng/

bảng tra cứu

 table /xây dựng/

bảng tra cứu

 look-up table, LUT, table

bảng tra cứu