TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

werkbank

bàn thợ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ máy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

werkbank

workbench

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bench

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bench /workbench

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

work bench

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

werkbank

Werkbank

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitstisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hobelbank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zulage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

werkbank

établi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banc de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werkbank /die (PI. ...bänke)/

bàn thợ; bệ máy;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werkbank /ENG-MECHANICAL/

[DE] Werkbank

[EN] bench

[FR] établi

Arbeitstisch,Hobelbank,Werkbank /ENG-MECHANICAL/

[DE] Arbeitstisch; Hobelbank; Werkbank

[EN] bench; work bench

[FR] établi

Arbeitstisch,Hobelbank,Werkbank,Zulage /ENG-MECHANICAL/

[DE] Arbeitstisch; Hobelbank; Werkbank; Zulage

[EN] bed; bench; work bench

[FR] banc de travail; établi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Werkbank /f =, -bânke/

bàn thợ, máy, máy cái, bệ máy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werkbank /f/XD, CNSX, CT_MÁY/

[EN] bench, workbench

[VI] bàn thợ, bàn máy

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Werkbank

workbench

Từ điển Polymer Anh-Đức

bench /workbench

Werkbank (Labor-Werkbank/Laborbank)