TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

établi

bench

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

work bench

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

établi

Werkbank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitstisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hobelbank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zulage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

établi

établi

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

établie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

banc de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

établi /ENG-MECHANICAL/

[DE] Werkbank

[EN] bench

[FR] établi

établi /ENG-MECHANICAL/

[DE] Arbeitstisch; Hobelbank; Werkbank

[EN] bench; work bench

[FR] établi

banc de travail,établi /ENG-MECHANICAL/

[DE] Arbeitstisch; Hobelbank; Werkbank; Zulage

[EN] bed; bench; work bench

[FR] banc de travail; établi

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

établi

établi [établi] n. m. Bàn thợ. Établi d’ébéniste, de mécanicien: Bàn thợ dóng dồ bằng gỗ mun, bàn thợ cơ khí.

établi,établie

établi, ie [établi] adj. ôn định, xác định, thiết lập. Des usages établis: Những ứng dụng xác dinh. > Par ext. Đâu vào đó, xác lập hiện hành. L’ordre établi: Trật tự dược xác lập. Le gouvernement établi: Chính quyền hiện hành.