TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tòa nhà có trụ sở ngân hàng

trụ sở ngân hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tòa nhà có trụ sở ngân hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tòa nhà có trụ sở ngân hàng

Bank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bank ist 1910 gebaut worden

ngân hàng được xây dựng năm 191

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bank /die; -, -en/

trụ sở ngân hàng; tòa nhà có trụ sở ngân hàng;

ngân hàng được xây dựng năm 191 : die Bank ist 1910 gebaut worden