TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có ngoại lệ

không có ngoại lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được miễn trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết sức nghiêm ngặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng nghiêm ngặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất cả với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ đầu đến cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không có ngoại lệ

không có ngoại lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có miễn trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không có ngoại lệ

ausnahmslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strengstens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

all

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vornbishinten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không có ngoại lệ

Bank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es war reine Männersache

đó là việc riêng căa đàn ông.

vor leeren Bänken

trước sô' khán giả hay thính giả ít ỏi

sie spielten vor leeren Bänken

họ biểu diễn trước số khán giả ít ỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausnahmslos /(Adj.)/

không có ngoại lệ;

rein /(Adj.)/

tuyệt đối; không có ngoại lệ;

đó là việc riêng căa đàn ông. : es war reine Männersache

Bank /(ugs.)/

không có ngoại lệ; không có miễn trừ;

trước sô' khán giả hay thính giả ít ỏi : vor leeren Bänken họ biểu diễn trước số khán giả ít ỏi. : sie spielten vor leeren Bänken

durchweg /['dorẹvek] (Adv.)/

hoàn toàn; không có ngoại lệ; không được miễn trừ (gänzlich, ausnahmslos);

strengstens /[’Jtreijstans] (Adv.)/

hết sức nghiêm ngặt; vô cùng nghiêm ngặt; không có ngoại lệ;

all /ZU . mal (Adv.) (selten)/

hoàn toàn cùng nhau; tất cả với nhau; không có ngoại lệ (insgesamt);

vornbishinten /(ugs.)/

từ đầu đến cuối; hoàn toàn; tất cả; không có ngoại lệ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausnahmslos /adv/

không có ngoại lệ, ausnahms