TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausnahmslos

không có ngoại lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ausnahmslos

ausnahmslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie sind ausnahmslos Parasiten, die keinen eigenen Stoffwechsel haben und deshalb zur Fortpflanzung auf andere lebende Zellen angewiesen sind.

Virus là loại ký sinh không ngoại lệ. Chúng không có quá trình trao đổi chất độc lập vì vậy phải sống nhờ tế bào khác để sinh sản.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erst in den elastomerverarbeitenden Ländern erfolgt die Vulkanisation zu Naturgummi, diefast ausnahmslos durch Schwefel erfolgt.

Tại các nước gia công nhựa đàn hồi, cao su thiên nhiênđược lưu hóa hầu như hoàn toàn với lưu huỳnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausnahmslos /(Adj.)/

không có ngoại lệ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausnahmslos /adv/

không có ngoại lệ, ausnahms