Việt
không có ngoại lệ
không có miễn trừ
Đức
Bank
vor leeren Bänken
trước sô' khán giả hay thính giả ít ỏi
sie spielten vor leeren Bänken
họ biểu diễn trước số khán giả ít ỏi.
Bank /(ugs.)/
không có ngoại lệ; không có miễn trừ;
trước sô' khán giả hay thính giả ít ỏi : vor leeren Bänken họ biểu diễn trước số khán giả ít ỏi. : sie spielten vor leeren Bänken