TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giàn tụ

giàn tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giàn tụ

 capacitor bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capacitor bank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giàn tụ

Kondensatorenblock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kondensatorenreihe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrfachfestkondensator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kondensatorenblock /m/KT_ĐIỆN/

[EN] capacitor bank

[VI] giàn tụ

Kondensatorenreihe /f/KT_ĐIỆN/

[EN] capacitor bank

[VI] giàn tụ

Bank /f/KT_ĐIỆN/

[EN] bank

[VI] giàn tụ (nhóm tụ điện)

Mehrfachfestkondensator /m/KT_ĐIỆN/

[EN] capacitor bank

[VI] bộ tụ, giàn tụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacitor bank /điện/

giàn tụ