capacitor bank /điện lạnh/
giàn tụ điện
capacitor bank /điện/
giàn tụ
capacitor bank /điện/
nhóm tụ
capacitor bank, capacitor unit /điện/
bộ tụ
bank of capacitors, capacitor bank /điện;điện lạnh;điện lạnh/
giàn tụ điện
capacitor bank, rotary capacitor, variable capacitor
tụ xoay