Việt
tụ xoay
tụ biến thiên
Anh
capacitor bank
rotary capacitor
variable capacitor
pivoted
variable capacitory
Đức
Drehkondensator
Drehkondensator /m/ĐIỆN/
[EN] rotary capacitor, variable capacitory
[VI] tụ xoay, tụ biến thiên
Drehkondensator /m -s, -tòren (điện)/
tụ xoay;
capacitor bank, rotary capacitor, variable capacitor
capacitor bank, pivoted