Việt
tụ xoay
tụ biến thiên
tụ điện xoay
tụ điện biến đổi
Anh
variable capacitor
rotary capacitor
variable capacitory
Đức
Drehkondensator
Pháp
condensateur variable
Drehkondensator /der (Elekfrot)/
tụ điện xoay; tụ điện biến đổi;
Drehkondensator /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Drehkondensator
[EN] variable capacitor
[FR] condensateur variable
Drehkondensator /m -s, -tòren (điện)/
tụ xoay;
Drehkondensator /m/ĐIỆN/
[EN] rotary capacitor, variable capacitory
[VI] tụ xoay, tụ biến thiên
Drehkondensator /m/KT_ĐIỆN/
[VI] tụ biến thiên