Việt
tụ biến thiên
tụ đièn cơ thê chinh
tụ biến đổi
Anh
variable capacitor
Đức
Drehkondensator
veränderlicher Kondensator
Pháp
condensateur variable
variable capacitor /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Drehkondensator
[EN] variable capacitor
[FR] condensateur variable
veränderlicher Kondensator /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[VI] tụ biến đổi
Drehkondensator /m/KT_ĐIỆN/
[VI] tụ biến thiên
tụ điện có điện dung thay đoi Một loại tụ điện mà điện dung của nó có thể thay đổi bằng cách thay đổi khoảng cách giữa các tấm điện cực. Loại tụ điện này hay được dùng ở các thiết bị dò chỉnh rađa hoặc rađio.
tụ đièn cơ thê chinh (giá trị >