Việt
bộ tụ
giàn tụ
Anh
capacitor bank
capacitor unit
Đức
Mehrfachfestkondensator
Der Kondensator wird induktiv über das Magnetfeld geladen.
Bộ tụ điện được nạp điện qua cảm ứng từ.
2-3 Das Piezoaktormodul dehnt sich aus und verhält sich dabei wie ein Kondensator (ca. 4 µF), der geladen wird.
2-3 Mô đun giãn ra và đóng vai trò như một bộ tụ điện (điện dung khoảng 4 µF) được nạp điện.
Das Piezoaktormodul entspricht jetzt einem geladenen Kondensator. Die Stromaufnahme ist null.
Mô đun phần tử chấp hành áp điện lúc này tương tự như bộ tụ điện đã nạp đầy và không còn nạp điện nữa.
1-2 Das Piezoaktormodul wird vom Steuergerät über einen Boosterkondensator mit einer Spannung zwischen 110 V…150 V und ca. 13 A angesteuert.
1-2 EDC sử dụng một bộ tụ điện tăng cường (boost) với điện áp khoảng 110 V đến 150 V và dòng điện khoảng 13 A để kích hoạt mô đun phần tử chấp hành áp điện.
Mehrfachfestkondensator /m/KT_ĐIỆN/
[EN] capacitor bank
[VI] bộ tụ, giàn tụ
capacitor bank, capacitor unit /điện/