Việt
băng ghế dự bị
băng ghế dành cho vận động viên hay cầu thủ chờ được thay vào sân để thi đấu
Đức
Bank
die beiden jungen Spieler saßen auf der Bank
hai cầu thủ trẻ ngồi ở băng ghế dự bị.
Bank /(ugs.)/
(Sport) băng ghế dự bị; băng ghế dành cho vận động viên hay cầu thủ chờ được thay vào sân để thi đấu (Auswech- selbank);
hai cầu thủ trẻ ngồi ở băng ghế dự bị. : die beiden jungen Spieler saßen auf der Bank