TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng ghế dự bị

băng ghế dự bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng ghế dành cho vận động viên hay cầu thủ chờ được thay vào sân để thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

băng ghế dự bị

Bank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die beiden jungen Spieler saßen auf der Bank

hai cầu thủ trẻ ngồi ở băng ghế dự bị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bank /(ugs.)/

(Sport) băng ghế dự bị; băng ghế dành cho vận động viên hay cầu thủ chờ được thay vào sân để thi đấu (Auswech- selbank);

hai cầu thủ trẻ ngồi ở băng ghế dự bị. : die beiden jungen Spieler saßen auf der Bank