Bank /(ugs.)/
(kỹ thuật) cách viết ngắn gọn của các từ chỉ các loại băng máy như Dreh-;
Hobel-;
Werkbank usw (băng máy tiện, máy bào, bàn thợ);
làm việc bèn bàn thợ. thiết bị có dạng băng ghê' trong môn thể dục dụng cụ (bankförmiges Turngerät). : an der Bank arbeiten