Việt
tổ chức tín dụng
quỹ tín dụng
Anh
bank
banking institution
Đức
Kreditinstitut
Bank
Bankinstitut
Pháp
banque
institution bancaire
Bank,Bankinstitut,Kreditinstitut /IT-TECH/
[DE] Bank; Bankinstitut; Kreditinstitut
[EN] bank; banking institution
[FR] banque; institution bancaire
Kreditinstitut /das/
tổ chức tín dụng; quỹ tín dụng;