Anh
bank
banking institution
Đức
Bank
Bankinstitut
Kreditinstitut
Pháp
banque
institution bancaire
Banque du sang, banque d’organes
Ngân hàng máu, ngân hàng bộ phận cơ thể.
Banque de données
Ngân hàng dữ kiện.
banque,institution bancaire /IT-TECH/
[DE] Bank; Bankinstitut; Kreditinstitut
[EN] bank; banking institution
[FR] banque; institution bancaire
banque [bõk] n. f. 1. Ngân hàng. Banque d’affaires: Ngăn hàng doanh nghiệp. Banque privée: Ngân hàng tư nhân. Banque contrôlée par l’Etat: Ngân hàng do Nhà nước kiểm soát. Banque de France: Ngân hàng Pháp quốc. > Trụ sở ngân hàng. Compte en banque: Tài khoản ngăn hàng. Coffres-forts d’une banque: Két sắt của ngân hàng. 2. Toàn bộ các ngân hàng. La haute banque: Ngăn hàng cao cấp. Rôle de la banque dans les concentrations de branches économiques: Vai trò của ngân hàng trong viêc tập trung các ngành kinh tế. 3. Tiền láng (của nhà cái). Faire sauter la banque: An hết tiền của nhà cái. 4. Par anal. Banque du sang, banque d’organes: Ngân hàng máu, ngân hàng bộ phận cơ thể. > TIN Banque de données: Ngân hàng dữ kiện.