TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lươn

lươn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giun

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con lươn

con lươn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con cá chình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con lươn con

con cá chình con

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con lươn con

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

con lươn

 traffic island

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crash barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central reserve or reservation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lươn

threadworn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
con lươn con

elver

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

con lươn

Aal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con lươn con

Elver

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
lươn

Flußaal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich wie ein Aal durch etw. hindurchwinden

luồn lách qua cái gì như một con lươn

glatt wie ein Aal sein

trơn như lươn, lẩn như chạch

sich [drehen und] winden, krümmen wie ein Aal

xoay xở, cô' tìm cách thoát ra khỏi tình thế khó khăn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flußaal /m -(e)s, -e/

con] lươn, lệch, chỉnh (Anguilla anguilla L.).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con cá chình con,con lươn con

[DE] Elver

[EN] elver

[VI] con cá chình con, con lươn con

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aal /[a:l], der; -[e]s, -e/

con lươn; con cá chình;

luồn lách qua cái gì như một con lươn : sich wie ein Aal durch etw. hindurchwinden trơn như lươn, lẩn như chạch : glatt wie ein Aal sein xoay xở, cô' tìm cách thoát ra khỏi tình thế khó khăn. : sich [drehen und] winden, krümmen wie ein Aal

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

threadworn

giun, lươn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic island /xây dựng/

con lươn (dành cho người đi bộ đứng tránh xe)

 crash barrier

con lươn

 central reserve or reservation

con lươn (xa lộ)

 traffic island /ô tô/

con lươn (dành cho người đi bộ đứng tránh xe)

 central reserve or reservation /ô tô/

con lươn (xa lộ)

 traffic island

con lươn (dành cho người đi bộ đứng tránh xe)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lươn

(dộng) Aal m; lươn nước ngọt Flußaal m