Việt
con cá chình con
con lươn con
Cá chình con
Anh
elver
glass eel
Đức
Elver
Glasaal
Pháp
civelle
pibale
pibelle
piballe
elver /FISCHERIES/
[DE] Glasaal
[EN] elver
[FR] civelle; pibale; pibelle
elver,glass eel /FISCHERIES/
[EN] elver; glass eel
[FR] civelle; piballe
Cá chình con có sắc tố trên da (Anguilla spp) trên hai năm tuổi khi đó sự biệt hoá giới tính bắt đầu diễn ra. Nó thường được bắt sống khi di cư ngược vào sông từ các vùng cửa sông để nuôi.
[DE] Elver
[VI] con cá chình con, con lươn con