traffic island /giao thông & vận tải/
cụm đảm bảo an toàn (trên đường)
traffic island /xây dựng/
đảo giao thông
traffic island /xây dựng/
đảo phân dòng (giao thông)
traffic island /xây dựng/
con lươn (dành cho người đi bộ đứng tránh xe)
traffic island /xây dựng/
trạm đảm bảo an toàn
traffic island /ô tô/
con lươn (dành cho người đi bộ đứng tránh xe)
traffic island
con lươn (dành cho người đi bộ đứng tránh xe)
traffic island
cụm đảm bảo an toàn (trên đường)
traffic island
trạm đảm bảo an toàn