TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 traffic island

cụm đảm bảo an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đảo giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đảo phân dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con lươn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm đảm bảo an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 traffic island

 traffic island

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic island /giao thông & vận tải/

cụm đảm bảo an toàn (trên đường)

 traffic island /xây dựng/

đảo giao thông

 traffic island /xây dựng/

đảo phân dòng (giao thông)

 traffic island /xây dựng/

con lươn (dành cho người đi bộ đứng tránh xe)

 traffic island /xây dựng/

trạm đảm bảo an toàn

 traffic island /ô tô/

con lươn (dành cho người đi bộ đứng tránh xe)

 traffic island

con lươn (dành cho người đi bộ đứng tránh xe)

 traffic island

cụm đảm bảo an toàn (trên đường)

 traffic island

trạm đảm bảo an toàn