Việt
vị trí nghiêng
dộ xiên
thế nghiêng
Anh
angilar position
obliquity
slant
Đức
Schräglage
Durch die Schrägstellung ergibt sich ein kompakter, dachförmiger Verbrennungsraum, wobei die Zündkerze zentral platziert wurde.
Vị trí nghiêng của xú páp giúp thu gọn buồng cháy dạng mái nhà, trong đó bugi được đặt ở vị trí trung tâm.
Die Spur- und Sturzänderungen beim Ein- und Ausfedern sind von der Schräglage und Neigung der Schräglenker abhängig.
Sự thay đổi độ chụm và góc doãng bánh xe khi bộ đàn hồi bị nén và giãn ra tùy thuộc vào vị trí nghiêng và độ dốc của đòn dẫn hướng nghiêng.
v Bei großen Schräglagen des Motors, z.B. Geländefahrzeuge und Motorräder, oder bei schnell durchfahrenen Kurven, z.B. bei Sportwagen, ist eine einwandfreie Schmierung gewährleistet.
Ở những vị trí nghiêng của động cơ, thí dụ xe địa hình và xe mô tô, hoặc khi chạy nhanh vào cua, thí dụ ở xe thể thao, việc bôi trơn hoàn hảo được bảo đảm.
Schräglage /f/IN, HÌNH/
[EN] slant
[VI] vị trí nghiêng, thế nghiêng
obliquity, slant /xây dựng/
vị trí nghiêng; dộ xiên