TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí nghiêng

vị trí nghiêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dộ xiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thế nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vị trí nghiêng

angilar position

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

obliquity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 obliquity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vị trí nghiêng

Schräglage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Schrägstellung ergibt sich ein kompakter, dachförmiger Verbrennungsraum, wobei die Zündkerze zentral platziert wurde.

Vị trí nghiêng của xú páp giúp thu gọn buồng cháy dạng mái nhà, trong đó bugi được đặt ở vị trí trung tâm.

Die Spur- und Sturzänderungen beim Ein- und Ausfedern sind von der Schräglage und Neigung der Schräglenker abhängig.

Sự thay đổi độ chụm và góc doãng bánh xe khi bộ đàn hồi bị nén và giãn ra tùy thuộc vào vị trí nghiêng và độ dốc của đòn dẫn hướng nghiêng.

v Bei großen Schräglagen des Motors, z.B. Geländefahrzeuge und Motorräder, oder bei schnell durchfahrenen Kurven, z.B. bei Sportwagen, ist eine einwandfreie Schmierung gewährleistet.

Ở những vị trí nghiêng của động cơ, thí dụ xe địa hình và xe mô tô, hoặc khi chạy nhanh vào cua, thí dụ ở xe thể thao, việc bôi trơn hoàn hảo được bảo đảm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schräglage /f/IN, HÌNH/

[EN] slant

[VI] vị trí nghiêng, thế nghiêng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obliquity, slant /xây dựng/

vị trí nghiêng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

angilar position

vị trí nghiêng

obliquity

vị trí nghiêng; dộ xiên