TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pusher operation

sự vận hành của cơ cấu đẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pusher operation

pusher operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pusher operation

Nachschieberfahrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachschiebefahrt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pusher operation

marche en pousse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banking,pusher operation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Nachschiebefahrt

[EN] banking; pusher operation

[FR] marche en pousse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachschieberfahrt /f/Đ_SẮT/

[EN] pusher operation

[VI] sự vận hành của cơ cấu đẩy