TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

banking

Giữ vốn

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

hệ thống ngân hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt đông ngân hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành ngân hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

banking

Banking

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

banking

Banking

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Banking /['baegkiỊ)], das; -[s]/

hệ thống ngân hàng; hoạt đông ngân hàng; ngành ngân hàng (Bankwesen, Bankverkehr);

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Banking

[DE] Banking

[VI] Giữ vốn

[EN] A system for recording qualified air emission reductions for later use in bubble, offset, or netting transactions. (See: emissions trading.)

[VI] Hệ thống ghi nhận việc giảm thải đạt yêu cầu để dùng trong các giao dịch sủi tăm, bù lỗ, mạng lưới sau này. (Xem