Việt
hệ thống ngân hàng
hoạt đông ngân hàng
ngành ngân hàng
Anh
banking system
Đức
Bankensystem
Banking
Pháp
système bancaire
Banking /['baegkiỊ)], das; -[s]/
hệ thống ngân hàng; hoạt đông ngân hàng; ngành ngân hàng (Bankwesen, Bankverkehr);
[DE] Bankensystem
[VI] hệ thống ngân hàng
[EN] banking system
[FR] système bancaire