TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

superelevation

siêu cao

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sự nhô quá cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ ngoặt của đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nghiêng chỗ ngoặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự uốn cong chỗ ngoặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vuốt siêu cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

siêu cao cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

superelevation

superelevation

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

superelevation rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

banking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Run-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Run-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superelevation run-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Balanced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counteract counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counterpoise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equalizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

superelevation

Überhöhung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ueberhoehung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kurvenüberhöhung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

superelevation

dévers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

surhaussement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Superelevation,superelevation rate

[EN] Superelevation; superelevation rate [USA]

[VI] Siêu cao

[FR] Dévers

[VI] Độ dốc ngang một mái đổ về phía bụng đường cong để giảm bớt lực ly tâm trên đường cong có bán kính khá nhỏ.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Superelevation

Siêu cao

Superelevation

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Superelevation

Siêu cao

Từ điển tổng quát Anh-Việt

superelevation

siêu cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

superelevation

chỗ ngoặt của đường

superelevation

độ nghiêng chỗ ngoặt

superelevation, turn

sự uốn cong chỗ ngoặt (thi công đường)

Run-off,Superelevation

vuốt siêu cao

 Run-off,Superelevation, superelevation run-off /giao thông & vận tải/

vuốt siêu cao

Superelevation,Balanced, counteract counter, counterpoise, equalizing

siêu cao cân bằng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superelevation /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Überhöhung

[EN] superelevation

[FR] dévers; surhaussement

superelevation /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Ueberhoehung

[EN] superelevation

[FR] dévers

superelevation

[DE] Überhöhung

[EN] superelevation

[FR] dévers; surhaussement

superelevation

[DE] Ueberhoehung

[EN] superelevation

[FR] dévers

banking,superelevation,superelevation rate

[DE] Kurvenüberhöhung

[EN] banking; superelevation; superelevation rate

[FR] dévers

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überhöhung /f/XD/

[EN] superelevation

[VI] sự nhô quá cao

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

superelevation

siêu cao