Anh
superelevation
Đức
Überhöhung
Pháp
surhaussement
dévers
dévers,surhaussement /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Überhöhung
[EN] superelevation
[FR] dévers; surhaussement
dévers,surhaussement
surhaussement [syRosmõ] n. m. Sự nâng cao thêm; sự tôn cao thêm. > KTRÚC Tính chất có chiều cao lón hon nửa chiều ngang (nói về vồm nhà); hiệu số giũa chiều cao và nửa chiều ngang)