Việt
sự đắp kè
sự đắp đê
Anh
banking
Đức
Querneigung
Querneigung /f/V_TẢI/
[EN] banking
[VI] sự đắp đê, sự đắp kè (đường)
banking /giao thông & vận tải/
sự đắp kè (đường)
banking /xây dựng/