TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chăn

sự chăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ngàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự chăn

banking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die darauffolgende Überweidung und der flächendeckende Anbau von Erdnüssen in der südlichen Sahelzone schädigten die ohnehin dünne Vegetationsdecke, sodass eine enorme Bodenerosion mit entsprechender Versandung die Folge war.

Sự chăn thả quá mức tiếp theo đó và việc trồng đậu phộng khắp miền nam vùng Sahel làm hư hại thảm thực vật mà hậu quả là nạn xói mòn đất quá mức cùng với nạn phủ cát tương ứng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

banking

sự chăn, sự ngàn (chốt, cữ chặn)