ponding /cơ khí & công trình/
sự rỉ giọt (chất hyđrôcacbon dâng lên mặt đường)
ponding /xây dựng/
sự rỉ giọt (chất hyđrôcacbon dâng lên mặt đường)
ponding /điện lạnh/
sự tạo ao hồ
ponding /cơ khí & công trình/
sự tạo ao hồ
ponding /xây dựng/
đào ao
Kỹ thuật tạo ra ao hồ bằng cách cho nước vào một khu vực có đập bao.
A technique of curing concrete by purposely flooding a dammed area.
ponding
mức nước dâng tạm thời (ở thượng lưu)
ponding
sự đắp bờ
ponding /xây dựng/
tạo ao
Sự tích trữ nước mưa trên một mái bằng do hậu quả của hệ thống thoát nước tồi.
The accumulation of rainwater on a flat roof because of poor drainage.
ponding
đào ao
ponding
sự tạo ao hồ
ponding
tạo ao
ponding /xây dựng/
đắp bể ngăn
banking, ponding /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
sự đắp bờ