Việt
chặn dòng
Anh
impound
Sie sperren den Luftdurchfluss in einer Richtung und geben den Durchfluss in der entgegengesetzten Richtung frei.
Chặn dòng không khí ở một chiều và để cho dòng ở chiều ngược lại được tự do.
Drosselrückschlagventile geben die Druckluft in eine Richtung „gedrosselt" frei und sperren den Durchfluss in die Gegenrichtung (Bild 1).
Van tiết lưu tác động một chiều cho dòng khí nén đi tự do vào hướng "bị tiết lưu" và ngăn chặn dòng đi vào hướng ngược lại (Hình 1).
Defekte Zähler blockieren meist den Durchfluss
Đồng hồ đo bị hư hỏng thường chặn dòng chảy lại
Dann sperrt der Kondensator den Gleichstrom.
Sau đó, tụ điện ngăn chặn dòng điện một chiều.
Dadurch wird das Nachströmen von Frischgas in den Auslasskanal vermindert.
Nhờ vậy ngăn chặn dòng khí chưa đốt đi vào cửa thải.
impound /cơ khí & công trình/