TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gängeln

dìu dắt ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die Wiege ~ đưa nôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giám hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc ai phải theo sự điều khiển của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gängeln

gängeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Wiege gängeln

đưa nôi; II vi đi chập chững (như trê con).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gängeln /[’gerpln] (sw. V.; hat) (abwertend)/

giám hộ; buộc ai phải theo sự điều khiển của mình;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gängeln /I vt/

1. dìu dắt ai; (nghĩa bóng) bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, dở đần; hành hạ, đày đọa, ngược đãi; 2.: die Wiege gängeln đưa nôi; II vi đi chập chững (như trê con).