Việt
dìu dắt ai
: die Wiege ~ đưa nôi
Đức
gängeln
die Wiege gängeln
đưa nôi; II vi đi chập chững (như trê con).
gängeln /I vt/
1. dìu dắt ai; (nghĩa bóng) bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, dở đần; hành hạ, đày đọa, ngược đãi; 2.: die Wiege gängeln đưa nôi; II vi đi chập chững (như trê con).