Việt
đều khiển
chỉ huy
cai quản
chỉ bạo
hưóng dẫn
chỉthị
huấn thị
phương hưóng
mặt
phương diện.
Đức
Direktion
Direktion /ỉ -en/
ỉ sự] đều khiển, chỉ huy, cai quản; 2. [lời] chỉ bạo, hưóng dẫn, chỉthị, huấn thị; 3. phương hưóng; chiều; 4.mặt, phương diện.