direction
o phương, hướng chiều
§ direction of the angle of deviation : phương góc lệch từ
§ direction of current : hướng của dòng
§ direction of dip : hướng cắm, hướng dốc (của vỉa)
§ direction of facing : hướng mặt trục
§ direction of flow : hướng dòng chảy
§ direction of ground water flow : hướng dòng nước ngầm
§ direction of propagation : hướng truyền sóng
§ direction of strata : phương của vỉa