direction
phương, chiều ; phương hướng ~ of base hướng đường đáy ; hướng gốc ~ of current h ướng dòng n ước ~ of dip hướng cắm hướng dốc (của vỉa) ~ of gravity hướng trọng lực ~ of movement hướng chuyển động ~ of strata phương của vỉa ~ of stream hướng dòng nước ~ of strike đường phương, phương vỉa ~ of tilt hướng nghiêng ( ảnh hàng không ) ~ of waves h ướ ng sóng ~ of wave travel h ướ ng truyền sóng cardinal ~ hướng chính cloud ~ hướng di chuyển của mây compass ~ hướng địa bàn cross-strike ~ hướng thẳng góc đường phương ( của đá ) east-west ~ hướng đông-tây, hướng vĩ tuyến glide~ hướng trượt grain ~ hướng sắp xếp hạt initial ~ phương hướng ban đầu, phương hướng gốc known ~ phương hướng đã biết longitudinal ~ hướng dọc magnetic ~ hướng từ north-south ~ hướng nam-bắc, hướng kinh tuyến observed ~ hướng đo, hướng quan sát orthogonal ~ hướng trực giao polar ~ hướng cực principal ~ hướng chính ( của thớ chẻ ) radial ~ hướng toả tia redundant ~ hướng dư reference ~ hướng tham chứng ; hướng gốc resultant wind ~ hướng gió hợp thành rift ~ phương khe hẻm, phương lũng hẹp, phương riptơ subordinate ~ hướng phụ translation ~ hướng chuyển dịch ( tịnh tiến ) transpolar ~ hướng chuyển cực transverse ~ hướng ngang vibration ~ phương dao động wind ~ hướng gió