Deckung /die; -, -en (PI. selten)/
(Kaufmannsspr ) sự bảó chứng;
tiền bảo chứng;
sự bảo đảm thanh toán (finanzielle Absicherung, Sicherheit);
tấm ngân phiếu này không có tiền bảo chứng. : der Scheck ist ohne Deckung
Kaution /[kau'tsio:n], die; -, -en/
tiền đặt cọc;
tiền thế chấp;
tiền bảo chứng;
tiền bảo đảm;