TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

earnest money

tiền đặt cọc

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

earnest money

earnest money

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Earnest money

Tiền đặt cọc

Tự điển Dầu Khí

earnest money

['ə:nist 'mʌni]

o   tiền đặt cọc

Tiền được dùng để đảm bảo một nghĩa vụ hoặc quyền lợi của một bên trước khi một hợp đồng được ký kết.