TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh trộn

cánh trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay khuây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cánh khuấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cánh trộn

paddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixer paddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixing paddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paddle board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixer paddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stirrer blade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing paddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixing arm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stirrer blade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cánh trộn

Rührschaufel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Kühlung reicht bis in die äußersten Bereiche der Schaufeln.

Loại làm nguội này đạt đến vùng ngoài cùng của cánh trộn.

bei dem derSchaufelabstand während des Mischens verändert werdenkann.

Với máy này, khoảng cách giữa các cánh trộn có thể được thay đổi trong khi trộn.

Dazu wird die gesamte Arbeitsfläche der Mischkammer, der Knetschaufeln, des Klappstuhls und des Stempels gekühlt.

Vì vậy toàn bộ diện tích hoạt động của buồng trộn, các cánh trộn, cửa xếp và chày dập phải được làm nguội.

Der Schaufeldrehzahlbereich von Maschinen mit 60 kg Batchgewichten liegt zwischen 30 und 90 Umdrehungen pro Minute.

Phạm vi tốc độ cánh trộn của máy với trọng lượng mỗi mẻ 60 kg trong khoảng từ 30 đến 90 vòng quay mỗi phút.

Die Mischarbeit wird bei tangierenden Systemen sowohl zwischen den Schaufeln als auch zwischen den Rotoren und der inneren Mischkammerwand geleistet.

Công nhồi trộn trong hệ thống cánh quạt tiếp tuyến xảy ra giữa hai cánh trộn cũng như giữa các rotor và thành trong của máy trộn kín.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rührschaufel /f/PTN/

[EN] stirrer blade

[VI] cánh khuấy, cánh trộn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mixing arm

cánh trộn, tay khuây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paddle

cánh trộn

mixer paddle

cánh trộn

mixing paddle, paddle board, rib

cánh trộn (bê tông)

 mixer paddle, paddle

cánh trộn

mixing paddle, stirrer blade

cánh trộn (bê tông)

 mixing paddle /xây dựng/

cánh trộn (bê tông)

mixing paddle

cánh trộn (bê tông)