paddle
cánh trộn
mixer paddle
cánh trộn
mixing paddle, paddle board, rib
cánh trộn (bê tông)
mixer paddle, paddle
cánh trộn
mixing paddle, stirrer blade
cánh trộn (bê tông)
mixing paddle /xây dựng/
cánh trộn (bê tông)
mixing paddle
cánh trộn (bê tông)