TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ hoạt động

độ hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ phóng xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ hoạt động

 activity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

activity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_LÝ activity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ hoạt động

Aktivität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arbeitstemperatur: Temperatur des Mediums, die bei spezifizierten Betriebsbedingungen entsteht.

Nhiệt độ hoạt động: Nhiệt độ của chất liệu trong điều kiện vận hành đặc thù.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorteile: Er hat eine gleichbleibendere Betriebstemperatur.

Ưu điểm: Giá mang bằng gốm có nhiệt độ hoạt động ổn định hơn.

Damit die Sonder möglichst schnell ihre Anspringtemperatur erreicht, wird sie beheizt.

Cảm biến được gia nhiệt để có thể nhanh chóng đạt được nhiệt độ hoạt động.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Arbeitstemperatur zwischen Werkzeug und Werkstoff

Nhiệt độ hoạt động giữa dụng cụ và vật liệu

Kräfte und Geschwindigkeiten sind stufenlos einstellbar!

Các lực và tốc độ hoạt động có thể được chỉnh vô cấp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktivität /f/M_TÍNH/

[EN] activity

[VI] độ hoạt động

Aktivität /f/KTH_NHÂN (A)/

[EN] V_LÝ activity (A)

[VI] độ hoạt động, độ phóng xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity /toán & tin/

độ hoạt động