TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

concurrent execution

sự thực hiện đồng thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thực hiện tương tranh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thi hành đổng thời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thi hành đồng thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

concurrent execution

concurrent execution

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 implementation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

concurrent execution

gleichzeitige Ausführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichzeitige Ausführung /f/M_TÍNH/

[EN] concurrent execution

[VI] sự thực hiện đồng thời, sự thực hiện tương tranh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concurrent execution

sự thi hành đồng thời

concurrent execution

sự thực hiện đồng thời

concurrent execution

sự thực hiện tương tranh

concurrent execution, implementation

sự thực hiện tương tranh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

concurrent execution

thực hiện tương tranh Cũng còn gọi là thực hiện song song. Sự thực hiện có vẻ như đồng thời của hal hoặc nhiều thù tục hoặc chương trình. Thực hiện tương tranh có thè được tiến hành trên một bộ xử lý nhờ sử dụng các kỹ thuật phân chia thời gian như chia các chương trình thành những nhiệm vụ hoặc mạch thực hiện khác nhau, hoặc nhờ sử dụng nhiều bộ xử lý.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

concurrent execution

sự thi hành đổng thời