TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sand line

đường cáp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường cát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nâng

 
Tự điển Dầu Khí

cáp nâng chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cáp chuyển mùn khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sand line

sand line

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sand line

Sandseil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlammseil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand line /y học/

đường cát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sandseil /nt/D_KHÍ/

[EN] sand line

[VI] đường cát, cáp nâng chuyển (khoan đập cáp)

Schlammseil /nt/D_KHÍ/

[EN] sand line

[VI] cáp chuyển mùn khoan, đường cáp

Tự điển Dầu Khí

sand line

[sænd lain]

o   đường cáp

o   bộ nâng

- Dây cáp trên thiết bị khoan cáp dùng để hạ và nâng các thiết bị đặt trong giếng.

- Thiết bị nâng dùng cho những tải trọng nhẹ trên thiết bị khoan xoay.