Việt
đường cáp
đường cát
bộ nâng
cáp nâng chuyển
cáp chuyển mùn khoan
Anh
sand line
Đức
Sandseil
Schlammseil
sand line /y học/
Sandseil /nt/D_KHÍ/
[EN] sand line
[VI] đường cát, cáp nâng chuyển (khoan đập cáp)
Schlammseil /nt/D_KHÍ/
[VI] cáp chuyển mùn khoan, đường cáp
[sænd lain]
o đường cáp
o bộ nâng
- Dây cáp trên thiết bị khoan cáp dùng để hạ và nâng các thiết bị đặt trong giếng.
- Thiết bị nâng dùng cho những tải trọng nhẹ trên thiết bị khoan xoay.