TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cát

đường cát

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đưòng kinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáp nâng chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường cát

sand line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hard sugar

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 sand line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand sugar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand sugar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường cát

Kristallzucker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streuzu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sandseil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das preiswerte Nebenprodukt der Zuckerherstellung enthält neben Stickstoff, Spurenelementen und Vitaminen noch bis zu 50 % Saccharose, die allerdings stofflich gebunden ist und deshalb nicht mehr als verkaufsfähiger Kristallzucker gewonnen werden kann.

Chất còn dư rẻ tiền trong sản xuất đường, chứa ngoài nitơ, nguyên tố vi lượng và vitamin, còn có đến 50% đường saccharose, tuy nhiên vì chúng còn chứa các chất khác nên không thể đưa ra thị trường bán như loại đường cát tinh chất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sandseil /nt/D_KHÍ/

[EN] sand line

[VI] đường cát, cáp nâng chuyển (khoan đập cáp)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streuzu /cker, der/

đường cát; đường kính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kristallzucker /m -s/

đường cát, đưòng kinh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand line, sand sugar /xây dựng/

đường cát

sand line /y học/

đường cát

sand sugar /y học/

đường cát

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hard sugar

đường cát