TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kristallzucker

đường cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng kinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường tinh luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kristallzucker

crystal sugar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granulated sugar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kristallzucker

Kristallzucker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streuzucker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kristallzucker

sucre cristallisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kristallzucker,Streuzucker /BEVERAGE/

[DE] Kristallzucker; Streuzucker

[EN] crystal sugar; granulated sugar

[FR] sucre cristallisé

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kristallzucker /der (bes. Fachspr.)/

đường tinh luyện; đường kính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kristallzucker /m -s/

đường cát, đưòng kinh.