TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intersection ring

vành tương giao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

top. vành tương giao

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

intersection ring

intersection ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 runner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

intersection ring

top. vành tương giao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intersection ring /toán & tin/

vành tương giao

intersection ring, runner

vành tương giao