TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh cánh đẩy

bánh cánh đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bánh cánh đẩy

 runner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

runner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bánh cánh đẩy

Laufrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufrad /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] runner

[VI] bánh cánh đẩy (tuabin nước)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 runner /xây dựng/

bánh cánh đẩy (tuabin nước)

 runner

bánh cánh đẩy (tuabin nước)